Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bench



/bentʃ/

danh từ

ghế dài

    park benches ghế ở công viên

bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)

ghế ngồi của quan toà; toà án

    to be raised to the bench được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục

    to be on the bench làm quan toà; làm giám mục

    the bench and the bar quan toà và luật sư

ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)

    bishops' bench ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)

danh từ

cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)

ngoại động từ

trưng bày, triển lãm (chó)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.