Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
behaviour





behaviour
[bi'heivjə]
danh từ
cách đối xử; cách cư xử; cách ăn ở; tư cách đạo đức
good/bad behaviour
tư cách đạo đức tốt/xấu
cách hành động hoặc hoạt động
to study the behaviour of infants, apes, bees
nghiên cứu cách hoạt động của trẻ thơ, khỉ, ong
to be on one's best behaviour
cư xử thật khéo léo; cư xử thật tốt



dáng điệu; cách xử lý, chế độ
asymptoic(al) b.(giải tích) dáng điệu tiệm cận
boundary b. dáng điệu ở biên
expectation b. (xác suất) dáng điệu trung bình
goal-seeking b.(điều khiển học) dáng điệu hướng đích
linear b. dáng điệu tuyến tính
transient b. chế độ chuyển tiếp

/bi'heivjə/

danh từ
thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức
good behaviour tư cách đạo đức tốt
cách chạy (máy móc); tác động (chất...) !to be one's good (best) behaviour
gắng có thái độ tốt, gắng đối xử tốt; hết sức thận trọng giữ gìn trong cách đối xử sao cho đúng đắn !to put someone on his best behaviour
tạo điều kiện cho ai có thể tu tỉnh lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "behaviour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.