Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beguilement




beguilement
[bi'gailmənt]
danh từ
sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)
sự đánh lừa, sự lừa dối


/bi'gailmənt/

danh từ
sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...)
sự đánh lừa, sự lừa dối

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.