Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beget




beget
[bi'get]
ngoại động từ, thì quá khứ là begot hoặc begat, động tính từ quá khứ là begotten
là cha của ai
Abraham begat Isaac
Abraham là cha của Isaac
sinh ra; gây ra
imperialism begets wars
chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh


/bi'get/

(bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
sinh ra, gây ra
imperialism begets wars chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beget"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.