Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
befell


/bi'fɔ:l/

(bất qui tắc) động từ befell; befallen

xảy đến, xảy ra

    whatever may befall dù đã có xảy ra cái gì


Related search result for "befell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.