Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beech





beech
[bi:t∫]
danh từ
(thực vật học) cây sồi
gỗ sồi


/bi:tʃ/

danh từ
(thực vật học) cây sồi
gỗ sồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beech"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.