Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beater


/'bi:tə/

danh từ

người đánh, người đập

que, gậy, đòn, chày (để đập đánh)

    a carpet beater gậy đập thảm

    an egg beater que đánh trứng

(săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta săn bắn)

(nông nghiệp) đòn đập lúa; máy đập


Related search result for "beater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.