Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beach





beach


beach

A beach is where the water meets the land. You can build sand castles on the beach.

[bi:t∫]
danh từ
sỏi cát ở bãi biển
bãi biển
không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sóc
ngoại động từ
cho (tàu thuyền) lên cạn


/bi:tʃ/

danh từ
sỏi cát (ở bãi biển)
bãi biển

ngoại động từ
cho (tàu thuyền) lên cạn

Related search result for "beach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.