Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
battle



/'bætl/

danh từ

trận đánh; cuộc chiến đấu

chiến thuật

!battle royal

trận loạn đả

!to fight somebody's battle for him

đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai

!general's battle

trận thắng do tài chỉ huy

!soldier's battle

trận đánh do đánh giỏi và dũng cảm

nội động từ

chiến đấu, vật lộn

    to battle with the winds and waves vật lộn với sóng gió


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "battle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.