Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
battery



/'bætəri/

danh từ

(quân sự) khẩu đội (pháo)

(điện học) bộ pin, ắc quy

bộ

    cooking battery bộ đồ xoong chảo

dãy chuồng nuôi gà nhốt

    battery chicken gà nhốt vỗ béo

(pháp lý) sự hành hung, sự bạo hành

!to turn someone's battery against himself

lấy gậy ông đập lưng ông


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "battery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.