Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
basin



/'beisn/

danh từ

cái chậu

chỗ trũng lòng chảo

(địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn

    river basin lưu vực sộng

    coal basin bể than

vũng, vịnh nhỏ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "basin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.