Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barrier



/bæriə/

ngoại động từ

đặt vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)

ngoại động từ

chắn ngang

!to barrier in

chắn lại không cho ra

!to barrier out

chắn không cho ra


Related search result for "barrier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.