Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
barky




barky
['bɑ:ki]
tính từ
có vỏ
giống vỏ cây


/'bɑ:ki/

tính từ
có vỏ
giống vỏ cây

Related search result for "barky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.