Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antenatal




antenatal
[,ænti'neitl]
tính từ
trước khi sinh đẻ; tiền sản
antenatal troubles
những biến chứng tiền sản
dành cho phụ nữ có thai
antenatal clinic
bệnh viện dành cho phụ nữ có thai
danh từ
việc khám thai


/'ænti'neitl/

tính từ
trước khi sinh, trước khi đẻ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.