Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bantam




bantam
['bæntəm]
danh từ
gà bantam
(thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
võ sĩ hạng gà (quyền Anh)


/'bæntəm/

danh từ
gà bantam
(thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
võ sĩ hạng gà (quyền Anh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bantam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.