Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banner-bearer




banner-bearer
['bænə,beərə]
danh từ
người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu (nghĩa bóng)


/'bænə,beərə/

danh từ
người cầm cờ; người đi đầu, người đi tiên phong; lá cờ đầu

Related search result for "banner-bearer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.