Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bank holiday




bank+holiday
['bæηk,hɔlədi]
danh từ
ngày (không phải là thứ bảy hoặc chủ nhật) mà ngân hàng chính thức đóng cửa, thường là ngày lễ chung (lễ phục sinh, lễ giáng sinh chẳng hạn)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bất cứ ngày nào trong tuần mà ngân hàng đóng cửa, thường theo lệnh của chính phủ


/'bæɳk'hɔiədi/

danh từ
ngày các ngân hàng nghỉ

Related search result for "bank holiday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.