Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bandsman




bandsman
['bændzmæn]
danh từ
người chơi trong đội nhạc hơi; nhạc công


/'bændzmən/

danh từ
nhạc sĩ dàn nhạc

Related search result for "bandsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.