Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
band



/bænd/

danh từ

dải, băng, đai, nẹp

dải đóng gáy sách

(số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)

(vật lý) dải băng

    frequency band dải tần số

    short-waved band rađiô băng sóng ngắn

ngoại động từ

buộc dải, buộc băng, đóng đai

làm nẹp

kẻ, vạch, gạch

danh từ

đoàn, toán, lũ, bọn, bầy

dàn nhạc, ban nhạc

    string band dàn nhạc đàn dây

!when the band begins to play

khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng

ngoại động từ

tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "band"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.