Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ban tặng



verb
To award, to grant
anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm this young man has been awarded a medal for bravery

[ban tặng]
động từ
award (to), grant, reward (with), decorate (with)
anh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảm
this young man has been awarded a medal for bravery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.