Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ball-cartridge




ball-cartridge
['bɔ:l,kɑ:tridʒ]
danh từ
(quân sự) vỏ đạn


/'bɔ:l'kɑ:tridʤ/

danh từ
(quân sự) vỏ đạn

Related search result for "ball-cartridge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.