Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bad



/bæd/

thời quá khứ của bid

tính từ

xấu, tồi, dở

    bad weather thời tiết xấu

ác, bất lương, xấu

    bad man người ác, người xấu

    bad blood ác cảm

    bad action hành động ác, hành động bất lương

có hại cho, nguy hiểm cho

    be bad for health có hại cho sức khoẻ

nặng, trầm trọng

    to have a bad cold bị cảm nặng

    bad blunder sai lầm trầm trọng

ươn, thiu, thối, hỏng

    bad fish cá ươn

    to go bad bị thiu, thối, hỏng

khó chịu

    bad smell mùi khó chịu

    to feel bad cảm thấy khó chịu

!bad character (halfpenny, lot, penny, sort)

(thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện

!bad debt

(xem) bebt

!bad egg

(xem) egg

!bad hat

(xem) hat

!bad food

thức ăn không bổ

!bad form

sự mất dạy

!bad shot

(xem) shot

!bad tooth

răng đau

!to go from bad to worse

(xem) worse

!nothing so bad as not to be good for something

không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may

!with a bad grace

(xem) grace

danh từ

vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu

    to take the bad with the good nhận cả cái may lẫn cái không may

!to go to the bad

phá sản; sa ngã

!to the bad

bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ

    he is 100đ to the bad nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng

thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.