Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baccate




tính từ
mềm như quả mọng
có quả mọng



baccate
['bækeit]
tính từ
mềm như quả mọng
có quả mọng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "baccate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.