Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bền



adj
Strong, solid, fast, long-wearing
sợi chỉ bền strong thread
vải nhuộm bền màu dyed cloth of fast colours
ăn chắc mặc bền eat stodgy food, dress is long-wearing clothes
Enduring, long-lasting
Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a´way
của phi nghĩa không thể bền được ill-gotten gains can never last long
bền gan chiến đấu to fight enduringly

[bền]
tính từ
strong, solid, fast, long-wearing, firm, durable
sợi chỉ bền
strong thread
vải nhuộm bền màu
dyed cloth of fast colours
ăn chắc mặc bền
eat stodgy food, dress is long-wearing clothes
enduring, long-lasting
Không có việc gì khó, Chỉ sợ lòng không bền
No job is hard if one's will is enduring; When there is a will, there is a way
của phi nghĩa không thể bền được
ill-gotten gains can never last long
bền gan chiến đấu
to fight enduringly
stable
khí bền
stable gas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.