Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bề ngoài


[bề ngoài]
appearance; exterior; outward
Sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã
The outward strength of nazism
Bề ngoài thơn thớt nói cười
Mà trong nham hiểm giết người không dao
Outwardly a honey tongue
Inwardly a heart of gall
Nhìn bề ngoài thấy cô ta khá bình tĩnh
She was seemingly/apparently quite calm



Exterior, outward
sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã the outward strength of nazism
Bề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không dao Outwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.