Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bất bình đẳng



adj
Unequal
hiệp ước bất bình đẳng an unequal treaty

[bất bình đẳng]
unequal
Một hiệp ước bất bình đẳng
An unequal treaty
injustice; inequality
Bất bình đẳng xã hội
Social inequality



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.