Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạ


[bạ]
any (trong anyone, anything, anywhere..)
bạ ai nó cũng hỏi
he would ask anyone
không nên bạ cái gì cũng bắt chước
one should not ape anything (whatsoever)
bạ ăn bạ nói
to be in the habit of talking thoughtlessly
at random, at a guess, by guess work
động từ
To strengthen
bạ bờ
to strengthen a bank
bạ tường
to strengthen a wall
bạ đâu ngồi đấy
sit anywhere one happens to be
bạ đâu nói đấy
say whatever comes to mind



Any (trong anyone, anything, anywherẹ.)
bạ ai nó cũng hỏi he would ask anyone
không nên bạ cái gì cũng bắt chước one should not ape anything (whatsoever)
bạ ăn bạ nói to be in the habit of talking thoughtlessly
verb
To strengthen
bạ bờ to strengthen a bank
bạ tường to strengthen a wall


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.