Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bén hơi


[bén hơi]
take a fancy to, take to; to get accustomed/used (to)
Anh chị đã bén hơi nhau
They have taken to each other



Take a fancy to, take to
Anh chị đã bén hơi nhau They have taken to each other


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.