Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bái yết



noun
Respect-paying audience

[bái yết]
danh từ
respect-paying audience
động từ
như bái kiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.