Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách thảo


[bách thảo]
all plants as a whole; botanical
vườn bách thảo
Botanical garden



All plants as a whole
vườn bách thảo Botanical garden


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.