Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
automat




automat
['ɔ:təmæt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự động



(Tech) máy tự động; thiết bị tự động

/,ɔ:tə'mæt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn tự động

Related search result for "automat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.