Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
autograph





autograph
['ɔ:təgrɑ:f]
danh từ
chữ ký hoặc bản viết tay của một người (nhất là khi giữ làm kỷ niệm); bút tích
I've got lots of famous footballers' autographs
Tôi có rất nhiều bút tích của các cầu thủ nổi tiếng
an autograph book/album
tập sách/tập ảnh có chữ ký (chữ viết) lưu niệm
ngoại động từ
viết tên của mình lên hoặc vào cái gì
an autographed copy
một bản có chữ ký của tác giả


/'ɔ:təgrɑ:f/

ngoại động từ
tự viết tay

danh từ
máy tự ghi
chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng
bản thảo viết tay (của tác giả)
bản tự viết tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "autograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.