Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assize




assize
[ə'saiziz]
danh từ
phiên toà được triệu tập theo định kỳ tại Anh để xử án dân sự và hình sự
court of assizes
toà đại hình


/ə'saiz/

danh từ
(Ê pom ) việc sử án
(số nhiều) toà đại hình
(từ cổ,nghĩa cổ) giá quy định (bánh, rượu bia) !great (last) assize
(tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng

Related search result for "assize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.