Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assimilative




assimilative
[ə'similətiv]
Cách viết khác:
assimilatory
[ə'similətəri]
tính từ
đồng hoá, có sức đồng hoá
dễ tiêu hoá


/ə'similətiv/ (assimilatory) /ə'similətəri/

tính từ
đồng hoá, có sức đồng hoá
dễ tiêu hoá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.