Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assessor




assessor
[ə'sesə]
danh từ
người định giá (tài sản...) để đánh thuế
(pháp lý) viên hội thẩm


/ə'sesə/

danh từ
người định giá (tài sản...) để đánh thuế
(pháp lý) viên hội thẩm

Related search result for "assessor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.