Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
asci




asci
Xem ascus


/'æskəs/

danh từ, số nhiều asci
(thực vật học) nang (nấm)

Related search result for "asci"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.