Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artwork




artwork
['ɑ:twə:k]
danh từ
ảnh và minh hoạ trên sách báo



(Tech) nguyên cảo; nguyên đồ; đồ trang sức; đồ nghệ thuật


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.