Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artistic




artistic
[ɑ:'tistik]
Cách viết khác:
artistical
[ɑ:'tistikəl]
tính từ
có tài năng tự nhiên trong một ngành mỹ thuật nào đó
biết thưởng thức, nhạy cảm và có lòng yêu thích đối với mỹ thuật
she comes from a very artistic family
cô ấy xuất thân từ một gia đình rất có khiếu nghệ thuật
được làm ra một cách khéo léo và có óc thẩm mỹ; đẹp
the decor is so artistic
cách trang trí thật là có nghệ thuật
thuộc nghệ thuật và nghệ sĩ
an artistic temperament
tính khí nghệ sĩ


/ɑ:'tistik/ (artistical) /ɑ:'tistikəl/

tính từ
(thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật
có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "artistic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.