Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artefact




artefact
['ɑ:tifækt]
Cách viết khác:
artifact
['ɑ:tifækt]
danh từ
vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về khảo cổ học; đồ tạo tác


/'ɑ:tifækt/ (artifact) /'ɑ:tifis/

danh từ
sự giả tạo, giả tượng
(khảo cổ học) đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.