Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
argil




argil
['ɑ:dʒil]
danh từ
đất sét (làm đồ gốm)


/'ɑ:dʤil/

danh từ
đất sét, sét (làm đồ gốm)

Related search result for "argil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.