Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
areolae




areolae
Xem areola


/æ'riələ/

danh từ, số nhiều areolae /æ'riəli:/, (sinh vật học)
núm
quầng

Related search result for "areolae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.