Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arbitrary




arbitrary
['ɑ:bitrəri]
tính từ
chuyên quyền, độc đoán
an arbitrary ruler
kẻ cầm quyền độc đoán
arbitrary powers
quyền lực độc đoán
dựa trên ý kiến hoặc sự tùy hứng của cá nhân (chứ không phải theo lý trí) tùy tiện; tùy hứng
the choice of players for the football team seems completely arbitrary
việc lựa chọn cầu thủ cho đội bóng dường như hoàn toàntuy tiện
(toán học) bất kỳ; tuỳ ý
arbitrary function
hàm tuỳ ý



(Tech) nhiệm ý, tùy ý


tuỳ ý

/'ɑ:bitrəri/

tính từ
chuyên quyền, độc đoán
tuỳ ý, tự ý
không bị bó buộc
hay thay đổi, thất thường, được tuỳ ý quyết định
(pháp lý) có toàn quyền quyết định, được tuỳ ý quyết định
(toán học) tuỳ ý
arbitrary function hàm tuỳ ý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "arbitrary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.