Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquatics




aquatics
[ə'kwætiks]
danh từ số nhiều
(thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...)


/ə'kwætiks/

danh từ số nhiều
(thể dục,thể thao) những môn thể thao dưới nước (bơi lội, bóng nước...)

Related search result for "aquatics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.