Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apogamy




apogamy
[ə'pɔgəmi]
danh từ
(thực vật học) sự sinh sản vô giao


/ə'pɔgəmi/

danh từ
(thực vật học) sự sinh sản vô giao

Related search result for "apogamy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.