Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apocryphal




apocryphal
[ə'pɔkrifəl]
tính từ
(thuộc) kinh nguỵ tác
làm giả, giả mạo, nguỵ tác
an apocryphal testament
chúc thư giả, chúc thư ngụy tác
không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ


/ə'pɔkrifəl/

tính từ
(thuộc) kinh nguỵ tác
làm giả, giả mạo, nguỵ tác
không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ

Related search result for "apocryphal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.