Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aphonia




aphonia
[ə'founjə]
Cách viết khác:
aphony
['æfəni]
danh từ
(y học) chứng mất tiếng


/æ'founjə/ (aphony) /'æfəni/

danh từ
(y học) chứng mất tiếng

Related search result for "aphonia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.