Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anywhere





anywhere
['eniweə]
phó từ
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
I cannot see it anywhere
tôi không thể thấy nó ở đâu cả
put the box down anywhere
để cái hộp này ở đâu cũng được
place it anywhere you like
anh thích để nó ở đâu thì để
we can go anywhere you like
chúng tôi có thể đi bất cứ chỗ nào anh thích
if you want to go anywhere else, let me know
anh muốn đi đâu nữa thì cho tôi biết
đại từ
một chỗ nào đó; một nơi nào đó
I haven't anywhere to stay
tôi chẳng có chỗ nào để ở lại
do you know anywhere/where I can buy a second-hand typewriter?
bạn có biết chỗ mua máy chữ cũ không?


/'eniweə/

phó từ
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
place it anywhere you like anh thích để nó ở đâu thì để
anywhere else ở bất cứ nơi nào khác


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.