Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anybody





anybody
['enibɔdi]
Cách viết khác:
anyone
['eniwʌn]
đại từ
không có người nào
hardly anybody came
hầu như không ai đến
bất cứ ai
did anybody see you?
có ai nhìn thấy anh không?
is there anybody there?
có ai ở đó không?
he left without speaking to anyone else
hắn ra đi mà không hề nói với ai khác một lời
anybody who saw the accident should phone the police
bất cứ ai thấy tai nạn cũng đều nên gọi điện cho cảnh sát
he is not doing anybody any harm
hắn không làm hại gì cho ai cả
anybody would think him mad
bất kỳ ai cũng tưởng nó điên
ask anyone in your class
cứ hỏi bất kỳ ai trong lớp bạn
(trong những câu phủ định) không phải người quan trọng
she wasn't anybody before she got that job
cô ấy chẳng là cái thá gì trước khi kiếm được công việc ấy


/'eni,bɔdi/

danh từ
(thông tục) một người nào đó
two or three anybodies hai hoặc ba người nào đó

đại từ
người nào, ai
is there anybody there? có ai ở đó không?
bất kỳ ai, bất cứ ai
anybody else bất kỳ người nào khác
he is not doing anybody any harm hắn không làm hại gì cho ai cả
anybody would think him mad bất kỳ ai cũng tượng nó điên
một người ít nhiều quan trọng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.