Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anxious





anxious
['æηk∫əs]
tính từ
(anxious about / for somebody / something) lo âu; băn khoăn; khắc khoải
an anxious mother
một bà mẹ hay lo
I'm very anxious about his exam results
tôi rất lo lắng về kết quả thi của nó
he was anxious for his family, who were travelling abroad
ông ta lo lắng về gia đình mình đang đi du lịch ở nước ngoài
gây ra nỗi lo âu
we had a few anxious moments before landing safely
chúng tôi đã trải qua những giây phút lo âu trước khi hạ cánh an toàn
(anxious for something / to do something / that...) rất mong muốn cái gì; nóng lòng
anxious for their safety
thiết tha mong họ được an toàn
anxious to meet one's sweetheart
nóng lòng muốn gặp người yêu
they were anxious that aid should be sent promptly
họ nóng lòng mong cho viện trợ được gửi đến thật nhanh


/'æɳkʃəs/

tính từ
áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn
to be anxious about something lo âu, áy náy về cái gì
to be anxious for someone lo lắng cho ai
ước ao, khao khát; khắc khoải
to be anxious for sommething khát khao điều gì
to be anxious to do something ước ao làm gì
đáng lo ngại, nguy ngập
an anxious moment lúc nguy ngập
an anxious state of affairs sự tình đáng lo ngại
to be on the anxious seat (bench) bồn chồn sốt ruột như ngồi trên đống lửa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anxious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.