Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antitrinitarian




antitrinitarian
['ænti,trini'teəriən]
tính từ
chống thuyết ba ngôi một thể
danh từ
người chống thuyết ba ngôi một thể


/'ænti ,trini'teəriən/

tính từ
chống thuyết ba ngôi một thể

danh từ
người chống thuyết ba ngôi một thể


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.